Màn hình: | DVGA, 4.0", 640 x 1136 pixels |
CPU: | Apple A6, 2 nhân, 1.3 GHz |
RAM | 1 GB |
Hệ điều hành: | iOS 7.0 |
Camera chính: | 8.0 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera phụ: | 1.2 MP |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài đến: | Không |
Dung lượng pin: | 1510 mAh |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | iOS 7.0 |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | |
Màn hình
|
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
|
DVGA | |
Độ phân giải
|
640 x 1136 pixels | |
Màn hình rộng
|
4.0" | |
Công nghệ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
|
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước
|
1.2 MP | |
Đèn Flash
|
Có | |
Tính năng camera
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét nhận diện khuôn mặt |
|
Quay phim
|
Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
|
Có | |
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Số nhân
|
2 nhân | |
Chipset
|
Apple A6 | |
RAM
|
1 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
|
PowerVR SGX 543MP3 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
|
16 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
|
124.4 x 59.2 x 9 mm | |
Trọng lượng (g)
|
132 | |
Thông tin pin
|
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
|
1510 mAh | |
Pin có thể tháo rời
|
Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
|
Có | |
Loại Sim
|
Nano SIM | |
Khe gắn Sim
|
1 Sim | |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |
GPS
|
A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
|
V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
|
Có | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
NFC
|
Không | |
Kết nối USB
|
USB 2.0 | |
Kết nối khác
|
Không | |
Cổng sạc
|
iPhone 5 | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
|
Có | |
Giới hạn cuộc gọi
|
Không | |
FM radio
|
Không | |
Chức năng khác
|
Mạng xã hội ảo Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud Micro chuyên dụng chống ồn Chỉnh sửa hình ảnh, video |