Xem phim
|
Định dạng phim | 3GP, MOV, MP4, M4V |
Video codec
|
||
Nghe nhạc
|
Định dạng nhạc | WAV, OGG, AIFF, APPLE, MP3, AAC, WMA |
Công nghệ âm thanh
|
Clear Bass, SRS HD Wow | |
Điều chỉnh âm thanh
|
User EQ | |
Chế độ phát
|
Bình thường | |
Loa tích hợp
|
Không | |
Jack tai nghe
|
Xem phim
|
Định dạng phim | 3GP, MOV, MP4, M4V |
Video codec
|
||
Nghe nhạc
|
Định dạng nhạc | WAV, OGG, AIFF, APPLE, MP3, AAC, WMA |
Công nghệ âm thanh
|
Clear Bass, SRS HD Wow | |
Điều chỉnh âm thanh
|
User EQ | |
Chế độ phát
|
Bình thường | |
Loa tích hợp
|
Không | |
Jack tai nghe
|
||
Giải trí & Ứng dụng khác
|
Xem ảnh | BMP, JPEG, PSD, GIF, TIFF, PNG |
Xem tài liệu
|
Không | |
Trò chơi
|
Không | |
Nghe radio (FM)
|
Có | |
Xem Tivi
|
Không | |
Máy ảnh
|
Không | |
Quay phim
|
Không | |
Ghi âm thường
|
Không | |
Ghi âm FM
|
||
Các tiện ích
|
--- | |
Các ứng dụng khác
|
||
Hệ thống & Cổng giao tiếp
|
Hệ điều hành | |
Bộ xử lý
|
--- | |
Bộ nhớ trong
|
120 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Cổng USB
|
USB 2.0 | |
Bluetooth
|
Không | |
Cổng HDMI
|
Không | |
Kết nối khác
|
Kết nối TV | |
Màn hình hiển thị
|
Loại | TFT LCD |
Kích thước
|
2.5 inches | |
Cảm ứng
|
Không | |
Nguồn
|
Loại pin | Pin chuẩn Lithium |
Nguồn sạc
|
||
Thời gian nghe nhạc
|
Đang cập nhật | |
Thời gian xem phim
|
6 giờ | |
Thông tin chung
|
Kích cỡ máy (DxRxC) | 10.5 x 61.7 x 103mm |
Trọng lượng (g)
|
140 | |
Ngôn ngữ hiển thị
|
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ | |
Hệ điều hành PC tương thích
|
Window Vista, Window 2K, Mac OS, Window XP | |
Bảo hành
|