Xem phim
|
Định dạng phim | M4V, MOV, MP4 |
Video codec
|
H.264(MPEG4-AVC), MPEG4 | |
Nghe nhạc
|
Định dạng nhạc | AAC, AIFF, APPLE, Apple Lossless, MP3, MP3 VBR, Protected AAC, WAV |
Công nghệ âm thanh
|
Đang cập nhật | |
Điều chỉnh âm thanh
|
Bass, Bình thường, Cổ điển, Dance, Hip Hop, Jazz, Live, Pop, R&B, Rock, User EQ | |
Chế độ phát
|
Bình thường, Danh sách nhạc ưa thích, Lặp lại, Lặp lại 1 bài hát, Ngẫu nhiên, Ngẫu nhiên & lặp lại | |
Loa tích hợp
|
Có | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Giải trí & Ứng dụng khác
|
Xem ảnh | BMP, GIF, JPEG, PNG, PSD, TIFF |
Xem tài liệu
|
Flash, HTML, PDF, TXT | |
Trò chơi
|
Tích hợp sẵn, có thể cài thêm | |
Nghe radio (FM)
|
Không | |
Xem Tivi
|
Không | |
Máy ảnh
|
VGA | |
Quay phim
|
HD 720p@30fps | |
Ghi âm thường
|
Không | |
Ghi âm FM
|
Không | |
Các tiện ích
|
Báo thức, Danh bạ, Lịch, Máy tính, Sổ tay, Đồng hồ | |
Các ứng dụng khác
|
chức năng đàm thoại Face Time qua Wifi | |
Hệ thống & Cổng giao tiếp
|
Hệ điều hành | iOS 4.1 |
Bộ xử lý
|
Apple A4 | |
Bộ nhớ trong
|
32 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Cổng USB
|
USB 2.0 | |
Bluetooth
|
2.1 | |
Cổng HDMI
|
Không | |
Kết nối khác
|
Wi-Fi 802.11b/g/n | |
Màn hình hiển thị
|
Loại | TFT LCD |
Kích thước
|
3.5 inches | |
Cảm ứng
|
Cảm ứng đa điểm | |
Nguồn
|
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Nguồn sạc
|
USB máy tính | |
Thời gian nghe nhạc
|
40 giờ | |
Thời gian xem phim
|
7 giờ | |
Thông tin chung
|
Kích cỡ máy (DxRxC) | 110 x 58.9 x 72 mm |
Trọng lượng (g)
|
101 | |
Ngôn ngữ hiển thị
|
Tiếng Anh | |
Hệ điều hành PC tương thích
|
Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP | |
Bảo hành
|
12 tháng |