CPU | Intel, Core i5 Haswell, 4250U, 1.30 GHz |
RAM | DDR3L(On board), 4 GB |
Đĩa cứng | SSD, 128 GB |
Màn hình rộng | 13.3 inch, HD (1440 x 900 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | Intel HD Graphics 5000, Share 1664MB |
Đĩa quang | Không |
HĐH theo máy | Mac OS X |
PIN/Battery | 4cell Li - Polymer |
Trọng lượng (Kg) | 1.35 |
Bộ xử lý
|
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
|
Core i5 Haswell | |
Loại CPU
|
4250U | |
Tốc độ CPU
|
1.30 GHz | |
Bộ nhớ đệm
|
Intel® Smart Cache, 3 MB | |
Tốc độ tối đa
|
2.6 GHz | |
Bo mạch
|
Chipset | Intel® HM86 Express Chipset |
Tốc độ Bus
|
1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
|
4 GB | |
Bộ nhớ
|
Dung lượng RAM | 4 GB |
Loại RAM
|
DDR3L(On board) | |
Tốc độ Bus
|
1600 MHz | |
Đĩa cứng
|
Loại ổ đĩa | SSD |
Dung lượng đĩa cứng
|
128 GB | |
Màn hình
|
Kích thước màn hình | 13.3 inch |
Độ phân giải (W x H)
|
HD (1440 x 900 pixels) | |
Công nghệ MH
|
LED Blacklit | |
Cảm ứng
|
Không | |
Đồ họa
|
Chipset đồ họa | Intel HD Graphics 5000 |
Bộ nhớ đồ họa
|
Share 1664MB | |
Thiết kế card
|
Tích hợp | |
Âm thanh
|
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
|
Intel High Definition Audio | |
Thông tin thêm
|
Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
|
Tích hợp | Không |
Loại đĩa quang
|
Không | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp | Thunderbolt, Mini DisplayPort, 2 x USB 3.0 |
Tính năng mở rộng
|
Backlit keyboard | |
Giao tiếp mạng
|
LAN | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
|
802.11a/b/g/n | |
Kết nối không dây khác
|
Bluetooth v4.0 | |
PIN/Battery
|
Thông tin Pin | 4cell Li - Polymer |
Thời gian sử dụng thường
|
10 giờ | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
|
HĐH kèm theo máy | Mac OS X |
Phần mềm sẵn có
|
Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
|
Chiều dài (mm) | 325 |
Chiều rộng (mm)
|
227 | |
Chiều cao (mm)
|
17 | |
Trọng lượng (kg)
|
1.35 |